Có 1 kết quả:

明晃晃 míng huǎng huǎng ㄇㄧㄥˊ ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shining
(2) bright

Bình luận 0